Nhảy đến nội dung

Hiệu quả hoạt động

Lợi suất đầu tư (%)

Tại ngày 28/04/2023 NAV/CCQ (VNĐ) 1 tháng 6 tháng YTD 2023 2022 2021 Từ lúc giải ngân (10/01/2019)
DFVN-CAF 12,514.69 -1.5% 0.68% 1.75% -25.10% 30.05% 25.15%
VN-Index 1,049.12 (*) -1.46% 2.06% 4.17% -32.78% 35.73% 16.79%
VN100 1,003.66 (*) -0.77% 1.86% 3.89% -36.62% 47.94% 21.98%
So với VN-Index - -0.04% -1.39% -2.43% 7.68% -5.68% 8.36%
So với VN100 - -0.73% -1.18% -2.14% 11.51% -17.89% 3.16%

(*) Chỉ số VN-Index và VN100

Home ILPS Graph Data
Tại ngày:
NAV/CCQ (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (VNĐ)

Thay đổi so với kỳ trước (%)


Từ
Đến

Giá trị tài sản ròng (NAV)/CCQ

Danh mục đầu tư

Phân bố tài sản theo ngành

10 cổ phiếu tiêu biểu